Có 2 kết quả:

疝气 shàn qì ㄕㄢˋ ㄑㄧˋ疝氣 shàn qì ㄕㄢˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hernia

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hernia

Bình luận 0